Related

Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2011

The human body


The Body - Thân mình

1. face /feɪs/  - khuôn mặt11. back /bæk/  - lưng
2. mouth /maʊθ/  - miệng12. chest /tʃest/  - ngực
3. chin /tʃɪn/  - cằm13. waist /weɪst/  - thắt lưng/ eo
4. neck /nek/  - cổ14. abdomen /ˈæb.də.mən/  - bụng
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/  - vai15. buttocks /'bʌtək/  - mông
6. arm /ɑːm/  - cánh tay16. hip /hɪp/  - hông
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/  
- cánh tay trên
17. leg /leg/  - phần chân
8. elbow /ˈel.bəʊ/  - khuỷu tay18. thigh /θaɪ/  - bắp đùi
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/  - cẳng tay19. knee /niː/  - đầu gối
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/  - nách20. calf /kɑːf/  - bắp chân
The Hand - Tay
21.wrist /rɪst/  
- cổ tay
 24. thumb /θʌm/  
- ngón tay cái
 27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/  
- ngón đeo nhẫn
22.knuckle /ˈnʌk.ļ/ 
- khớp đốt ngón tay
 25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ 
- ngón trỏ
 28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/  
- ngón út
23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/  
- móng tay
 26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/  
- ngón giữa
 29. palm /pɑːm/  
- lòng bàn tay
The Head - Đầu
 30. hair /heəʳ/  - tóc
 31. part /pɑːt/  - ngôi rẽ
 32. forehead /ˈfɒr.ɪd/  - trán
 33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/  - tóc mai dài
 34. ear /ɪəʳ/  - tai
 35. cheek /tʃiːk/  - má
 36. nose /nəʊz/  - mũi
 37. nostril /ˈnɒs.trəl/  - lỗ mũi
 38. jaw /dʒɔː/  - hàm, quai hàm
 39. beard /bɪəd/  - râu
 40. mustache /mʊˈstɑːʃ/  - ria mép
 41. tongue /tʌŋ/  - lưỡi
 42. tooth /tuːθ/  - răng
 43. lip /lɪp/  - môi
The Eye - Mắt
 44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/  - lông mày
45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/  - mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/  - lông mi
47. iris /ˈaɪ.rɪs/  - mống mắt
48. pupil /ˈpjuː.pəl/  - con ngươi
The Foot - Chân
49. ankle /ˈæŋ.kļ/  - mắt cá chân
50. heel /hɪəl/  - gót chân
51. instep /ˈɪn.step/  - mu bàn chân
52. ball /bɔːl/  - xương khớp ngón chân
53. big toe /bɪg təʊ/  - ngón cái
54. toe /təʊ/  - ngón chân
55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/  - ngón út
56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/  - móng chân
The Internal Organs - Các bộ phận bên trong
57. brain /breɪn/  - não
58. spinal cord /spaɪn kɔːd/  - dây thần kinh
59. throat /θrəʊt/  - họng, cuống họng
60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/  - khí quản
61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/  - thực quản
62. muscle /ˈmʌs.ļ/  - bắp thịt, cơ
63. lung /lʌŋ/  - phổi
64. heart /hɑːt/  - tim
65. liver /ˈlɪv.əʳ/  - gan
66. stomach /ˈstʌm.ək/  - dạ dày
67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/  - ruột
68. vein /veɪn/  - tĩnh mạch
69. artery /ˈɑː.tər.i/  - động mạch
70. kidney /ˈkɪd.ni/  - cật
71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/  - tụy, tuyến tụy
72. bladder /ˈblæd.əʳ/  - bọng đái