Related

Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2011

Learning by image

 

Từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio

Grandfather 
/ˈgrændˌfɑːðəʳ /
 - ông
Nephew /ˈnef.juː/ 
- cháu trai (con anh chị em)
Mother
/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ
Father 
/ˈfɑː.ðəʳ/
 - bố
Grandmother 
/ˈgrænd.mʌð.əʳ/
 - bà
Niece /niːs/ 
- cháu gái (con anh chị em)
Husband 
/ˈhʌz.bənd/
 - chồng
Son /sʌn/ 
- con trai
Uncle /ˈʌŋ.kļ/ 
- chú, bác trai, cậu
Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/- chị, em dâu, chị, em vợ
Cousin /ˈkʌz.ən/ 
- anh, em họ (con bác, chú, cô
Daughter /ˈdɔː.təʳ/
- con gái
Aunt /ɑːnt/ 
- bác gái, cô, dì, thím...
Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ 
- anh/em rể, anh/em vợ
Brother /ˈbrʌð.əʳ/ 
- anh/em trai
Sister /ˈsɪs.təʳ/ 
- chị/em gái

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét