 |
cards /kɑːd/ - quân bài (1) 10 of diamonds /ˌten əv ˈdaɪə.mənds/ - quân 10 dô (2) Jack of clubs /dʒæk əv klʌbs/ - quân J nhép (3) Queen of diamonds /kwiːn əv ˈdaɪə.mənds/ - quân Q dô (4) King of hearts /kɪŋ əv hɑːts/ - quân K cơ (5) Ace of spades /eɪs əv speɪds/ - quân Át pích
|  chips /tʃɪps/ - xèng (để đánh bạc) |
|
 chess /tʃes/ - quân cờ |  darts /dɑːt/ - phi tiêu (1) bullseye /bʊlz.aɪ/ - hồng tâm (2) dart /dɑːt/- mũi tiêu |  dice /daɪs/ - trò súc sắc die /daɪ/ - con súc sắc | |
|
 dominoes /ˈdɒm.ɪ.nəʊs/ - quân cờ đôminô |
|  pinball machine /ˈpɪn.bɔːlməˈʃiːn/ - máy bắn đạn (trò chơi bắn đạn) |  checkers /ˈtʃek.əz/ - cờ đam |
|
 puzzle /ˈpʌz.ļ/ - trò ghép hình |  puzzle piece /ˈpʌz.ļ piːs/- mảnh ghép |  video game /ˈvɪd.i.əʊ geɪm/ - trò chơi trên máy |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét