Related

Thứ Sáu, 20 tháng 4, 2012

Bathroom



bathtub /bɑːθ tʌb/ - phòng tắm

shower /ʃaʊəʳ/ - vòi tắm hoa sen 
shower head /ʃaʊəʳ hed/ - phần đầu vòi hoa sen (để tạo ra tia nước)

soap /səʊp/ - xà phòng 
bubble /ˈbʌb.l/ - bọt, bong bóng

sink /sɪŋk/ - chậu rửa bát

sink/ˈfɔː.sɪt/ - vòi
drip /drɪp/ - nhỏ giọt

toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bệ xí

shampoo /ʃæmˈpuː/- dầu gội đầu

toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/- giấy vệ sinh 

toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/- bàn chải bệ xí


plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/
- cái thụt bệ xí

tissue /ˈtɪʃ.uː/ - khăn giấy

marble /ˈmɑː.bl/ - đá hoa

towel /taʊəl/ - khăn tắm 
towel rack /taʊəl ræk/ - giá để khăn tắm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét