Related

Thứ Ba, 3 tháng 4, 2012

Games


cards  /kɑːd/ - quân bài 
(1) 10 of diamonds  
/ˌten əv ˈdaɪə.mənds/
 - quân 10 dô 
(2) Jack of clubs  /dʒæk əv klʌbs/ - quân J nhép 
(3) Queen of diamonds  
/kwiːn əv ˈdaɪə.mənds/
 - quân Q dô 
(4) King of hearts  /kɪŋ əv hɑːts/ - quân K cơ 
(5) Ace of spades  /eɪs əv speɪds/ - quân Át pích

chips  /tʃɪps/ 
- xèng (để đánh bạc)

chess  /tʃes/ - quân cờ

darts  /dɑːt/ - phi tiêu 
(1) bullseye  /bʊlz.aɪ/ - hồng tâm 
(2) dart  /dɑːt/- mũi tiêu

dice  /daɪs/
- trò súc sắc 
die  /daɪ/ 
- con súc sắc
 

dominoes  /ˈdɒm.ɪ.nəʊs/ 
- quân cờ đôminô


pinball machine  /ˈpɪn.bɔːlməˈʃiːn/ 
- máy bắn đạn (trò chơi bắn đạn)

checkers  /ˈtʃek.əz/ - cờ đam

puzzle  /ˈpʌz.ļ/ 
- trò ghép hình

puzzle piece  /ˈpʌz.ļ piːs/- mảnh ghép

video game  /ˈvɪd.i.əʊ geɪm/ 
- trò chơi trên máy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét