Related

Thứ Tư, 14 tháng 3, 2012

Body

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

(1) hair  /heəʳ/ - tóc (2) armpit  /ˈɑːm.pɪt/ - nách 
(3) nipple  /ˈnɪp.ļ/ - đầu vú 
(4) arm  /ɑːm/ - cánh tay 
(5) navel  /ˈneɪ.vəl/ - rốn 
bellybutton  /ˈbel.i ˈbʌt.ən/ 
(6) chest  /tʃest/ - ngực 
(7) abdomen  /ˈæb.də.mən/ - bụng 
stomach  /ˈstʌm.ək/ - bụng, dạ dày 
belly (informal)  /ˈbel.i/ - 
bụng, dạ dày (lối nói thông thường) 
tummy (informal)  /ˈtʌm.i/ - 
bụng, dạ dày lối nói thông thường 
(8) wrist  /rɪst/ - cổ tay 
(9) thigh  /θaɪ/ - bắp đùi 
(10) knee  /niː/
 - đầu gối 
(11) leg  /leg/ - chân

(1) forehead  /ˈfɔː.hed/ - trán
(2) temple  /ˈtem.pļ/ - thái dương 
(3) cheek  /tʃiːk/ - má
(4) ear  /ɪəʳ/ - tai
(5) ear lobe  /ɪəʳ ləʊb/ - thùy tai (dái tai) 
(6) neck  /nek/ - cổ
(7) nose  /nəʊz/ - mũi 
(8) chin  /tʃɪn/ - cằm
(9) throat  /θrəʊt/ - cổ họng

(1) lips  /lɪps/ - môi
(2) tongue  /tʌŋ/ - lưỡi




eye  /aɪ/ - mắt (1) eyebrow  /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày (2) eyelid  /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt (3) pupil  /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi (4) iris  /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 
(5) eyelash  /ˈaɪ.læʃ/ - lông mi

foot  /fʊt/ - chân 
(1) ankle  /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân 
(2) heel  /hɪəl/ - gót chân 
(3) arch  /ɑːtʃ/ - lòng bàn chân 
(4) big toe  /bɪg təʊ/ - ngón chân cái 
(5) toes  /ˈtəʊ/ - ngón chân
(1) shoulder  /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai (2) shoulder blade  /ˈʃəʊl.dəʳ bleɪd/ - xương bả vai 
(3) elbow  /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 
(4) hamstring  /ˈhæm.strɪŋ/
 - gân kheo 
(5) back  /bæk/ - lưng 
(6) behind  /bɪˈhaɪnd/ - phần mông (thông tục) 
butt  /bʌt/ - phần mông 
(7) buttocks  /'bʌtək/ - mông (8) calf  /kɑːf/ - bắp chân


hand  /hænd/ - tay 
(1) thumb  /θʌm/ - ngón tay cái 
(2) palm  /pɑːm/ - lòng bàn tay 
(3) little finger  /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út 
pinkie  /ˈpɪŋ.ki/ - ngón út 
(4) ring finger  /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón đeo nhẫn 
(5) middle finger  /ˈmɪd.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ - ngón giữa

(1) knuckle  /ˈnʌk.ļ/ - khớp, đốt ngón tay 
(2) fingernail  /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ - móng tay

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét