Related

Chủ Nhật, 18 tháng 3, 2012

colors

Nhấn chuột vào loa để nghe audio 
 red
/red/ - đỏ 
 green
/griːn/ - xanh lá cây
 blue
/bluː/ - xanh da trời
 white
/waɪt/ - trắng
 black
/blæk/ - đen 
 yellow 
/ˈjel.əʊ/ - vàng 
 orange
/ˈɒr.ɪndʒ/ - cam 
 pink
/pɪŋk/ - hồng
 brown
/braʊn/ - nâu 
 beige
/beɪʒ/ - màu be 
 gray
/greɪ/ - xám 
 lightblue
/laɪt bluː/ - xanh nhạt
 darkgreen
/dɑːk griːn/ - xanh lá cây đậm 
 purple
/ˈpɜː.pļ/ - màu tía
 magenta
/məˈdʒen.tə/ - đỏ tím
 violet
/ˈvaɪə.lət/ - tím
 navy
/ˈneɪ.vi/ - xanh da trời đậm 
 turquoise
/ˈtɜː.kwɔɪz/ - màu lam 
 maroon
/məˈruːn/ - nâu sẫm 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét