Related

Thứ Năm, 15 tháng 3, 2012

Body2

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

bones  /bəʊns/ - xương

rib cage  /rɪb keɪdʒ/ - khung xương sườn 
(1) rib  /rɪb/ - xương sườn

spine  /spaɪn/ - 
backbone  /ˈbæk.bəʊn/ - xương sống

skeleton  /ˈskel.ɪ.tən/ - bộ xương 
(1) pelvis  /ˈpel.vɪs/ - xương chậu 
(2) hip  /hɪp/ - xương hông

skull  /skʌl/ - xương sọ

liver  /ˈlɪv.əʳ/ - gan
  ,
k
 

jaw  /dʒɔː/ - quai hàm

stomach  /ˈstʌm.ək/ - dạ dày

tooth  /tuːθ/ - răng 
(1) filling  /ˈfɪl.ɪŋ/ - hàn răng 
(2) cavity  /ˈkæv.ɪ.ti/ - lỗ sâu răng

teeth  /tiːθ/ - răng (số nhiều) (1) gums  /gʌms/ - nướu, lợi
   
.

lungs  /lʌŋs/ - phổi 
(1) wind pipe  /wɪnd paɪp/ - khí quản 
trachea  /trəˈkiː.ə/ - khí quản

arteries  /ˈɑː.tər.iz/ - động mạch
 
brain  /breɪn/ - não
    

heart  /hɑːt/ - trái tim

kidney  /ˈkɪd.ni/ - quả cật

blood  /blʌd/ - máu

veins  /veɪn/ - tĩnh mạch
 
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét