Related

Thứ Tư, 28 tháng 3, 2012

Family



1parents  /ˈpeə.rənt/ - cha mẹ15aunt  /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái...29daughter  /ˈdɔː.təʳ/ - con gái
2children, child  /ˈtʃɪl.drən/, /tʃaɪld/ - con cái16cousin  /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)30son-in-law  /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ - con rể
3siblings  /'sɪblɪŋ/ - anh chị em17second cousin  /ˈsek.ənd ˈkʌz.ən/ - anh, chị, em cháu chú, cháu bác31brother-in-law  /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ - anh, em rể
4 18cousin  /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)32sister-in-law  /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ - chị dâu, em dâu
5 19wife  /waɪf/ - vợ33mother-in-law  /ˈmʌð.ə.rɪnˌlɔː/ - mẹ vợ, mẹ chồng
6great grandfather  /greɪt ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông cố20nephew  /ˈnef.juː/ - cháu trai (con anh, chị...)34father-in-law  /ˈfɑː.ðəʳ.ɪn.lɔː/ - bố vợ, bố chồng
7great grandmother  /greɪt ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà cố21niece  /niːs/ - cháu gái (con anh, chị...)35granddaughter  /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái (của ông, bà)
8grandfather  /ˈgrænd.fɑː.ðəʳ/ - ông22sister-in-law  /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ - chị dâu, em dâu36grandson /ˈgrænd.sʌn/ - cháu trai (của ông, bà)
9grandmother  /ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà23brother  /ˈbrʌð.əʳ/ - anh, em trai37great granddaughter  /greɪt ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - chắt gái
10father  /ˈfɑː.ðəʳ/ - cha, bố24sister  /ˈsɪs.təʳ/ - chị, em gái  
11mother  /ˈmʌð.əʳ/ - mẹ25brother-in-law  /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/- anh, em rể 
12uncle  /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng...26daughter-in-law  /ˈdɔː.tər.ɪnˌlɔː/ - con dâu hoặc con riêng của vợ/chồng 
13aunt  /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái...27husband  /ˈhʌz.bənd/ - chồng 
14uncle  /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng.28son  /sʌn/ - con trai 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét