Related

Thứ Sáu, 16 tháng 3, 2012

Car

Nhấn chuột vào loa để nghe audio


(1) trunk  /trʌŋk/ - cốp xe (2) hood  /hʊd/ - mui xe 
(3) wheel  /wiːl/ - bánh xe 
(4) door  /dɔːʳ/ - cửa xe
(5) hubcap  /ˈhʌb.kæp/ - nắp trục bánh xe 
(6) bumper  /ˈbʌm.pəʳ/ - bộ giảm xung 
(7) license plate  /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số xe 
(8) taillight  /teɪl laɪt/ - đèn sau
    

speedometer  
/spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ 
- đồng hồ chỉ tốc độ

fuel gauge  /fjʊəl geɪdʒ/ 
- đồng hồ đo xăng

funnel  /ˈfʌn.əl/ 
- cái phễu

gas can  /gæs kæn/ 
- can xăng
    

gear  /gɪəʳ/ 
- bánh răng

gearshift  /ˈgɪə.ʃɪft/ 
- sự sang số

jack  /dʒæk/ 
- cái kích xe

jumper cables  
/ˈdʒʌm.pəʳ ˈkeɪ.bļs/ 
- dây cáp khởi động ngoài
 

muffler  /ˈmʌf.ļ/ 
- giảm thanh



pedals  /ˈped.əls/ 
- bàn đạp 
(1) clutch  /klʌtʃ/ 
- côn
(2) brake  /breɪk/ 
- cái hãm phanh 
(3) accelerator  
/əkˈsel.ə.reɪ.təʳ/ - sự tăng tốc
 
(1) blinker  /ˈblɪŋ.kəʳ/ - đèn tính hiệu (2) rear-view mirror /rɪəʳ vjuː ˈmɪr.əʳ/ 
- đèn chiếu hậu 
(3) headlight  /ˈhed.laɪt/- đèn pha

shock absorber  /ʃɒk əb'sɔ:bə/ 
- cái giảm xóc

spark plug  
/spɑːk plʌg/ - Buji

tire  /taɪəʳ/ - bánh xe (1) tread  /tred/ - talông

steering wheel  
/stɪəʳɪŋ wiːl/
 - bánh lái

windshield  /ˈwɪnd.skriːn/ - kính chắn gió (1) windshield wiper  /ˈwɪnd.skriːn waɪp/ - gạt nước (trên kính chắn gió)
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét