
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
A. Lines /laɪns/ - các đường kẻ ![]() | ||
![]()
1. straight line /streɪt laɪn/ - đường thẳng
| ![]()
2.perpendicular lines /ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.ləʳ laɪns/ - các đường vuông góc
| ![]()
3. curve /kɜːv/ - đường cong
|
![]()
4. parallel lines /ˈpær.ə.lel laɪns/ - các đường song song
| ||
B. Geometrical Figures /ˌdʒiː.əˈmet.rɪ.kl ˈfɪg.əz/ - Các số liệu hình học ![]() | ||
![]()
5. obtuse angle /əbˈtjuːs ˈæŋ.gļ/ - góc tù
| ![]()
6. triangle /ˈtraɪ.æŋ.gļ/ - hình tam giác
| ![]()
7. base /beɪs/ - cạnh đáy
|
![]()
8. acute angle /əˈkjuːt ˈæŋ.gļ/ - góc nhọn
| ![]()
9. square /skweəʳ/ - hình vuông
| ![]()
10. side /saɪd/ - cạnh
|
![]()
11. circle /ˈsɜː.kļ/ - hình tròn
| ![]()
12. diameter /daɪˈæm.ɪ.təʳ/ - đường kính
| ![]()
13. center /ˈsen.təʳ/ - tâm
|
![]()
14. radius /ˈreɪ.di.əs/ - bán kính
| ![]()
15. section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt
| ![]()
16. arc /ɑːk/ - cung
|
![]()
17. circumference /səˈkʌmp.fər.ənts/ - chu vi
| ![]()
18. oval /ˈəʊ.vəl/ - hình trái xoan
| ![]()
19. rectangle /ˈrek.tæŋ.gļ/ - hình chữ nhật
|
![]()
20. diagonal /daɪˈæg.ən.əl/ - đường chéo
| ![]()
21. apex /ˈeɪ.peks/ - đỉnh
| ![]()
22. right triangle /ˌraɪt.æŋ.gļdˈtraɪ.æŋ.gļ/- tam giác vuông
|
![]()
23. right angle /raɪt ˈæŋ.gļ/ - góc vuông
| ![]()
24. hypotenuse /haɪˈpɒt.ən.juːz/ - cạnh huyền
| |
C. Solid Figures /ˈsɒl.ɪd ˈfɪg.əz/ - Các hình khối ![]() | ||
![]()
25. pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ - hình chóp
| ![]()
26. cylinder /ˈsɪl.ɪn.dəʳ/ - hình trụ
| ![]()
27. cube /kjuːb/ - hình lập phương
|
![]()
28. cone /kəʊn/ - hình nón
| ||
D. Fractions /ˈfræk.ʃəns/ - các phân số ![]() | ||
![]()
29. whole /həʊl/ - toàn bộ
| ![]()
30. a half (1/2) /ə hɑːf/ - một nửa
| ![]()
31. a quarter (1/4) /ə ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư
|
![]()
32. a third (1/3) /ə θɜːd/ - một phần ba
| ||
E. Measurement /ˈmeʒ.ə.mənt/ - các kích thước ![]() | ||
![]()
33. depth /depθ/ - bề sâu
| ![]()
34. height /haɪt/ - chiều cao
| ![]()
35. width /wɪtθ/ - chiều rộng
|
![]()
36. length /leŋkθ/ - chiều dài
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét