Related

Thứ Bảy, 31 tháng 3, 2012

Food



loaf of bread  
/ləʊf əv bred/ - ổ bánh mì 
(1) slice 
/slaɪs/ - lát, miếng 
(2) crumb 
/krʌm/ - mẩu, mảnh vụn

flour 
/flaʊəʳ/ - bột

rice 
/raɪs/ - gạo, cơm

noodles 
/ˈnuː.dļz/ - mì, phở

pasta  /ˈpæs.tə/ 
- mì ống, mì sợi

soup  /suːp/ 
- xúp, canh, cháo

milk 
/mɪlk/ - sữa

butter 
/ˈbʌt.əʳ/ - bơ

cheese 
/tʃiːz/ - phó-mát

(1) nuts  /nʌts/ - các loại hạt (2) peanut  /ˈpiː.nʌt/ - củ lạc 
(3) almonds  /ˈɑː.mənds/ - quả hạnh 
(4) pecan  /piːˈkæn/ - quả hồ đào

rolls  /rəʊls/ 
- ổ bánh mỳ nhỏ

cereal  /ˈsɪə.ri.əl/ 
- ngũ cốc

pancakes 
/ˈpæn.keɪks/ - bánh kếp 
(1) syrup  /ˈsɪr.əp/ - xi rô

muffin  /ˈmʌf.ɪn/- bánh nướng xốp

peanut butter  
/ˈpiː.nʌt ˈbʌt.əʳ/
 - bơ lạc

biscuits  /ˈbɪs.kɪts/ 
- bánh quy

steak  /steɪk/
- miếng thịt (hay cá) nướng 
(1) beef  /biːf/ - thịt bò 
 
(1) meat  /miːt/ - thịt 
(2) pork  /pɔːk/ - thịt lợn 
(3) sausage  /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích 
(4) drumstick  /ˈdrʌm.stɪk/ - đùi gà 
(5) ham  /hæm/ - bắp, đùi lợn muối 
(6) bacon  /ˈbeɪ.kən/ - thịt lợn xông khói 
(7) grease  /griːs/ - mỡ
 
    
 
(1) eggs  /egs/ - trứng 
(2) fried egg  /fraɪd eg/ - trứng rán 
(3) yolk  /jəʊk/ - lòng đỏ trứng 
(4) whites  /waɪts/ - lòng trắng trứng 
(5) hard boiled egg  /hɑːd bɔɪld eg/ - trứng đã luộc 
(6) scramble eggs  /ˈskræm.bļ egs/ - 
(7) egg shell  /eg ʃel/ - vỏ trứng 
(8) omelette  /ˈɒm.lət/ - trứng bác 
(9) carton of eggs  /ˈkɑː.tən əv egs/ - khay trứng
 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét