loaf of bread /ləʊf əv bred/ - ổ bánh mì (1) slice /slaɪs/ - lát, miếng (2) crumb /krʌm/ - mẩu, mảnh vụn | flour /flaʊəʳ/ - bột | rice /raɪs/ - gạo, cơm | noodles /ˈnuː.dļz/ - mì, phở |
|
pasta /ˈpæs.tə/ - mì ống, mì sợi | soup /suːp/ - xúp, canh, cháo | milk /mɪlk/ - sữa | butter /ˈbʌt.əʳ/ - bơ |
|
cheese /tʃiːz/ - phó-mát |
| |
(1) nuts /nʌts/ - các loại hạt (2) peanut /ˈpiː.nʌt/ - củ lạc (3) almonds /ˈɑː.mənds/ - quả hạnh (4) pecan /piːˈkæn/ - quả hồ đào
|
|
rolls /rəʊls/ - ổ bánh mỳ nhỏ | cereal /ˈsɪə.ri.əl/ - ngũ cốc | pancakes /ˈpæn.keɪks/ - bánh kếp (1) syrup /ˈsɪr.əp/ - xi rô | muffin /ˈmʌf.ɪn/- bánh nướng xốp |
|
peanut butter /ˈpiː.nʌt ˈbʌt.əʳ/ - bơ lạc | biscuits /ˈbɪs.kɪts/ - bánh quy | steak /steɪk/ - miếng thịt (hay cá) nướng (1) beef /biːf/ - thịt bò |
|
| |
(1) meat /miːt/ - thịt (2) pork /pɔːk/ - thịt lợn (3) sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ - xúc xích (4) drumstick /ˈdrʌm.stɪk/ - đùi gà (5) ham /hæm/ - bắp, đùi lợn muối (6) bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt lợn xông khói (7) grease /griːs/ - mỡ
| |
| | | |
| |
(1) eggs /egs/ - trứng (2) fried egg /fraɪd eg/ - trứng rán (3) yolk /jəʊk/ - lòng đỏ trứng (4) whites /waɪts/ - lòng trắng trứng (5) hard boiled egg /hɑːd bɔɪld eg/ - trứng đã luộc (6) scramble eggs /ˈskræm.bļ egs/ - (7) egg shell /eg ʃel/ - vỏ trứng (8) omelette /ˈɒm.lət/ - trứng bác (9) carton of eggs /ˈkɑː.tən əv egs/ - khay trứng
| |
|