English
Related
Thứ Năm, 22 tháng 3, 2012
Construction
boards
/bɔːd/
- tấm ván
brick
/brɪk/
- gạch
blowtorch
/ˈbləʊ.tɔːtʃ/
- đèn hàn
bulldozer
/ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/
- xe ủi đất
cement
/sɪˈment/
- xi măng
crane
/kreɪn/
- cần trục
dump truck
/dʌmp trʌk/
- xe chở đất cát
forklift
/fɔːk lɪft/
- xe nâng vật nặng
hard hat
/hɑːd hæt/
- mũ bảo hộ
hook
/hʊk/
- cái móc
welder
/ˈwel.dəʳ/
- thợ hàn
wheelbarrow
/ˈwiːlˌbær.əʊ/
- xe cút kít
jackhammer
/ˈdʒækˌhæm.əʳ/
- búa khoan
ladder
/ˈlæd.əʳ/
- thang
steel girder
/stiːl ˈgɜː.dəʳ/
- dầm thép
steamroller
/ˈstiːmˌrəʊ.ləʳ/
- xe lu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét