audio tape /ˈɔː.di.əʊ teɪp/ - cuộn băng | battery /ˈbæt.ər.i/ - pin | camera /ˈkæm.rə/ - máy ảnh (1) flash /flæʃ/ - đèn nháy | CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪ.əʳ/ - đầu đĩa |
|
| | | |
CD /ˌsiːˈdiː/ - đĩa CD | film /fɪlm/ - cuộn phim | microphone /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ - micrô (1) microphone stand /ˈmaɪ.krə.fəʊn stænd/ - giá micrô | electrical outlet /ɪˈlek.trɪk ˈaʊt.let/ - ổ cắm điện |
|
| | | |
|
plug /plʌg/ - phích cắm (1) prong /prɒŋ/ - chạc (2) cord /kɔːd/- dây
|
| walkman /ˈwɔːk.mən/ - cát-xét cầm tay |
|
| | | |
radio /ˈreɪ.di.əʊ/ - cái đài | record /rɪˈkɔːd/ - đĩa hát | remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ - điều khiển từ xa | stereo /ˈster.i.əʊ/ - âm thanh nổi (1) speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa |
|
tripod /ˈtraɪ.pɒd/ - giá ba chân | turntable /ˈtɜːnˌteɪ.bļ/ record player /rɪˈkɔːdˈpleɪ.əʳ/ - máy quay đĩa hát | TV /ˌtiːˈviː/ - ti vi (1) antenna /ænˈten.ə/ - ăng ten | VCR /ˌviː.siːˈɑːʳ/ - đầu máy Video |
|
video tape /ˈvɪd.i.əʊ teɪp/ - cuộn băng hình | wire /waɪəʳ/ - dây điện | zoom lens /zuːm lenz/ - ống kính thu phóng |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét