|
(1) trunk /trʌŋk/ - cốp xe (2) hood /hʊd/ - mui xe (3) wheel /wiːl/ - bánh xe (4) door /dɔːʳ/ - cửa xe
|
(5) hubcap /ˈhʌb.kæp/ - nắp trục bánh xe (6) bumper /ˈbʌm.pəʳ/ - bộ giảm xung (7) license plate /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số xe (8) taillight /teɪl laɪt/ - đèn sau
|
|
| | | |
speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ - đồng hồ chỉ tốc độ | fuel gauge /fjʊəl geɪdʒ/ - đồng hồ đo xăng | funnel /ˈfʌn.əl/ - cái phễu | gas can /gæs kæn/ - can xăng |
| | | |
gear /gɪəʳ/ - bánh răng | gearshift /ˈgɪə.ʃɪft/ - sự sang số | jack /dʒæk/ - cái kích xe | jumper cables /ˈdʒʌm.pəʳ ˈkeɪ.bļs/ - dây cáp khởi động ngoài |
|
|
muffler /ˈmʌf.ļ/ - giảm thanh |
|
|
pedals /ˈped.əls/ - bàn đạp (1) clutch /klʌtʃ/ - côn
|
(2) brake /breɪk/ - cái hãm phanh (3) accelerator /əkˈsel.ə.reɪ.təʳ/ - sự tăng tốc
|
|
|
tire /taɪəʳ/ - bánh xe (1) tread /tred/ - talông | steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ - bánh lái | windshield /ˈwɪnd.skriːn/ - kính chắn gió (1) windshield wiper /ˈwɪnd.skriːn waɪp/ - gạt nước (trên kính chắn gió) |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét