English
Related
Thứ Năm, 29 tháng 3, 2012
Fantasy
archer
/ˈɑː.tʃəʳ/
- người bắn cung
(1) bow
/baʊ/
- cái cung
armor
/ˈɑː.məʳ/
- áo giáp
arrow
/ˈær.əʊ/
- mũi tên
castle
/ˈkɑː.sļ/
- lâu đài
(1) tower
/taʊəʳ/
- tháp
catapult
/ˈkæt.ə.pʌlt/
- súng cao su
caveman
/ˈkeɪv.mæn/
- người thượng cổ, người ở trong hang
club
/klʌb/
- dùi cui, gậy
executioner
/ɪgˈzek.jʊ.təʳ/
- đao phủ
fairy
/ˈfeə.ri/
- tiên
giant
/ˈdʒaɪ.ənt/
- người khổng lồ
hunchback
/ˈhʌntʃ.bæk/
- người lưng gù
king
/kɪŋ/
- nhà vua
(1) crown
/kraʊn/
- vương miện
knight
/naɪt/
- hiệp sĩ
(1) sword
/sɔːd/
- kiếm
(2) shield
/ʃiːld/
- khiên
mermaid
/ˈmɜː.meɪd/
- người cá
pirate
/ˈpaɪ.rət/
- cướp biển
prince
/prɪnts/
- hoàng tử
princess
/prɪnˈses/
- công chúa
queen
/kwiːn/
- nữ hoàng
spear
/spɪəʳ/
- cái mác, giáo
throne
/θrəʊn/
- ngai vàng
unicorn
/ˈjuː.nɪ.kɔːn/
- con kỳ lân
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét