English
Related
Thứ Bảy, 17 tháng 3, 2012
city
alley
/ˈæl.i/
- ngõ hẻm
building
/ˈbɪl.dɪŋ/
- tòa nhà
(1) second floor
/ˈsek.ənd flɔːʳ/
- tầng hai
(2) first floor
/ˈfɜːst flɔːʳ/
- tầng một
(3) floors
/flɔːr/
-các tầng nhà
arch
/ɑːtʃ/
- vòm (cầu)
bridge
/brɪdʒ/
- cầu
crosswalk
/ˈkrɒs.wɔːk/
- vạch qua đường
(1) pedestrian
/pəˈdes.tri.ən/
- người đi bộ qua đường
garbage dump
/ˈgɑː.bɪdʒ dʌmp/
- đống rác
(1) garbage truck
/ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/
- xe rác
dumpster
/ˈdʌmp.stəʳ/
- thùng đựng rác
billboard
/ˈbɪl.bɔːd/
- bảng dán thông báo
elevator
/ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/
- thang máy
factory
/ˈfæk.tər.i/
- nhà máy
(1) smokestack
/ˈsməʊk.stæk/
- ống khói
fountain
/ˈfaʊn.tɪn/
- vòi phun nước
power plant
/paʊəʳ plɑːnt/
- nhà máy năng lượng
(1) power line
/paʊəʳ laɪn/
- dòng điện
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪ.pəʳ/
- nhà chọc trời
stairs
/steəʳ/
- cầu thang
(1) step
/step/
- bậc thang
street light
/striːt laɪt/
- đèn đường
column
/ˈkɒl.əm/
- cột
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét