English
Related
Thứ Tư, 14 tháng 3, 2012
Baby
Nhấn chuột vào tranh để nghe audio
baby bottle
/ˈbeɪ.bi ˈbɒt.ļ/
-bình sữa
carriage
/ˈkær.ɪdʒ/
xe đẩy cho em bé
cradle
/ˈkreɪ.dļ/
- cái nôi
crib
/krɪb/
giường cũi
fetus
/ˈfiː.təs/
bào thai
stroller
/ˈstrəʊ.ləʳ/
xe đẩy, xe tập đi
highchair
/haɪ tʃeəʳ/
ghế cao cho trẻ ngồi ăn(1) bib
/bɪb/
cái yếm dãi
baby
/ˈbeɪ.bi/
đứa trẻ
(1) diaper
/ˈdaɪ.pəʳ/
tã lót
rattle
/ˈræt.ļ/
cái lắc
safety pin
/ˈseɪf.ti pɪn/
cái kim băng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét