English
Related
Thứ Ba, 20 tháng 3, 2012
Computers
cable
/ˈkeɪ.bļ/
- dây cáp
CD-ROM
/ˌsiː.diːˈrɒm/
- đĩa CD
computer chip
/kəmˈpjuː.təʳ tʃɪp/
- chip máy tính
CD-ROM player
/ˌsiː.diːˈrɒ ˈpleɪ.əʳ/
- ổ đĩa CD
computer
/kəmˈpjuː.təʳ/
- máy tính
(1) monitor
/ˈmɒn.ɪ.təʳ/
- màn hình máy tính
(2) screen
/skriːn/
- màn hình (nơi hiển t hị)
(3) keyboard
/ˈkiː.bɔːd/
- bàn phím
(4) key
/kiː/
- phím
(5) space bar
/speɪs bɑːʳ/
- phím cách
(6) mouse
/maʊs/
- chuột
floppy disk
/ˈflɒp.i dɪsk/
- đĩa mềm
floppy disk drive
/ˈflɒp.i dɪsk draɪv/
- ổ đĩa mềm
laptop
/læp tɒp/
- máy tính xách tay
network
/ˈnet.wɜːk/
- hệ thống, mạng
printer
/ˈprɪn.təʳ/
- máy in
scanner
/ˈskæn.əʳ/
- máy quét
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét