box /bɒks/ - hộp |
cell phone /sel fəʊn/
- điện thoại cầm tay | |
magazine /ˌmæg.əˈziːn/
- tạp chí |
|
| | | |
mailbox /ˈmeɪl.bɒks/
- hòm thư |
newspaper /ˈnjuːzˌpeɪ.pəʳ/
- tờ báo |
package /ˈpæk.ɪdʒ/
- bưu kiện | |
|
| | | |
stamp /stæmp/
- tem |
|
letter /ˈlet.əʳ/ - thư
(1) postmark /ˈpəʊst.mɑːk/
- dấu bưu điện |
mailman /ˈmeɪl.mæn/
- người đưa thư |
|
| | |
postcard /ˈpəʊst.kɑːd/
- bưu thiếp |
satellite /ˈsæt.əl.aɪt/
- vệ tinh |
satellite dish /ˈsæt.əl.aɪt dɪʃ/
- chảo bắt sóng |
|
| | | |
|
telephone pole /ˈtel.ɪ.fəʊn pəʊl/
- cột cáp điện thoại |
telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/
- điện thoại |
telephone jack /ˈtel.ɪ.fəʊn dʒæk/
- rắc cắm điện thoại |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét