Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. through (the tomato) /θruː/ - xuyên qua (quả cà chua)
|
2. around (the sun) /əˈraʊnd/ - xong quanh (mặt trời)
|
3. down (the hill) /daʊn/ - xuống (quả đồi)
|
4. toward (the hole) /təˈwɔːdz/ - tiến tới (cái lỗ)
|
5. away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ - xa khỏi (cái lỗ)
|
6. across (the water) /əˈkrɒs/ - ngang qua (dòng nước)
|
7. out of ( the water) /aʊt əv/ - ra khỏi (mặt nước)
|
8. over (the bridge) /ˈəʊ.vəʳ/ - qua (chiếc cầu)
|
9. to (school) /tuː/ - tới (trường)
|
10. from (school) /frɒm/ - từ (trường)
|
11. up (the hill) /ʌp/ - lên (dốc)
|
12. into (the hole) /ˈɪn.tuː/ - vào (trong lỗ)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét