1. rash /ræʃ/ - phát ban | 2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao | 3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt |
4. chills /tʃɪls/ - cảm lạnh | 5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt | 6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu |
7. stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày | 8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng | 9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng |
10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp | 11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh | 12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng a. tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresəʳ/ - cái đè lưỡi |
13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân a. stretch bandage /stretʃ ˈbæn.dɪdʒ/băng cuộn dài | 14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng | 15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương |
16. cut /kʌt/ - bị cắt | 17. bruise /bruːz/ - vết thâm | 18. burn /bɜːn/ - bị bỏng |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
Ailments and Injures
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét