
1. rainy /ˈreɪni/ - mưa
|

2. cloudy /ˈklaʊ.di/ - nhiều mây
|

3. snowy /ˈsnəʊ.i/ - có tuyết
|

4. sunny /ˈsʌn.i/ - nắng
|

5. thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt biểu
|

6. temperature /ˈtem.prə.tʃəʳ/ - nhiệt độ
|

7. hot /hɒt/ - nóng
|

8. warm /wɔːm/ - ấm
|

9. cool /kuːl/ - mát
|

10. cold /kəʊld/ - lạnh
|

11. freezing /ˈfriː.zɪŋ/ - nhiệt độ đóng băng
|

12. foggy /ˈfɒg.i/ - sương mù
|

13. windy /ˈwɪn.di/ - gió
|

14. dry /draɪ/ - khô ráo
|

15. wet /wet/ - ẩm ướt
|

16. icy /ˈaɪ.si/ - đóng băng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét