1. fold /fəʊld/ - gập lại | 2. scrub /skrʌb/ - cọ | 3. polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng |
4. tighten /ˈtaɪ.tən/ - vặn chặt | 5. wipe /waɪp/ - lau chùi | 6. hang /hæŋ/ - treo |
7. sweep /swiːp/ - quét | 8. make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường) | 9. dry /draɪ/ - lau khô |
10. repair /rɪˈpeəʳ/ - sửa lại | 11. iron /aɪən/ - là | 12. oil /ɔɪl/ - tra dầu |
13. change /tʃeɪndʒ/ - thay | 14. vacuum /ˈvæk.juːm/ - hút bụi | 15. dust /dʌst/ - quét bụi |
16. wash /wɒʃ/ - rửa |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét