1. street cleaner /striːt ˈkliː.nəʳ/ - xe quét đường | 2. tow truck /təʊ trʌk/ - xe kéo | 3. fuel truck /fjʊəl trʌk/ - xe chở nhiên liệu |
4. pickup truck /pɪkʌp trʌk/ - xe chở hàng nhỏ mui trần | 5. snow plow /snəʊ plaʊ/ - xe ủi tuyết | 6. garbage truck /ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/ - xe chở rác |
7. sanitation worker /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən ˈwɜː.kəʳ/ - công nhân vệ sinh | 8. lunch truck /lʌntʃ trʌk/ - xe phục vụ đồ ăn | 9. panel truck /ˈpæn.əl trʌk/ - xe giao hàng |
10. delivery person /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/ - người giao hàng | 11. moving van /ˈmuː.vɪŋ væn/ - xe tải lớn, chở đồ đạc khi chuyển nhà | 12. mover /ˈmuː.vəʳ/ - nhân viên dịch vụ chuyển nhà |
13. cement truck /sɪˈment trʌk/ - xe trộn xi măng | 14. dump truck /dʌmp trʌk/ - xe đổ vật liệu | 15. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/ - xe đầu kéo |
16. truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/ - người lái xe tải | 17. transporter /trænˈspɔː.təʳ/ - băng tải | 18. flatbed /flæt bed/ - ô tô sàn phẳng |
Related
Thứ Năm, 23 tháng 2, 2012
Trucks
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét