1. jail /dʒeɪl/ - phòng giam
| 2. detective /dɪˈtek.tɪv/ - thám tử | 3. suspect /səˈspekt/ - nghi phạm |
4. handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ - còng tay
| 5. badge /bædʒ/ - phù hiệu, quân hàm | 6. police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.səʳ/ - cảnh sát |
7. gun /gʌn/ - khẩu súng
| 8. holster /ˈhəʊl.stəʳ/ - bao súng ngắn | 9. nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ - gậy tuần đêm |
10. judge /dʒʌdʒ/ - thẩm phán
| 11. robes /rəʊbs/ - áo choàng (của luật sư) | 12. gavel /ˈgæv.əl/ - cái búa |
13. witness /ˈwɪt.nəs/ - người làm chứng | 14. court reporter /kɔːt rɪpɔrtər / - thư kí tòa án | 15. transcript /ˈtræn.skrɪpt/ - bản ghi lại |
16. bench /bentʃ/ - ghế quan tòa | 17. prosecuting attorney /ˈprɒs.ɪ.kjuːtɪŋ əˈtɜː.ni/ - ủy viên công tố | 18. witness stand /ˈwɪt.nəs stænd/ - bục nhân chứng |
19. court officer /kɔːt ˈɒf.ɪ.səʳ/ - nhân viên tòa án | 20. jury box /ˈdʒʊə.ri bɒks/ - chỗ ngồi của ban bồi thẩm | 21. jury /ˈdʒʊə.ri/ - ban bồi thẩm |
22. defense attorney /dɪˈfents əˈtɜː.ni/ - luật sư bào chữa | 23. defendant /dɪˈfen.dənt/ - bị cáo | 24. fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnts/ - dấu vân tay |
Related
Thứ Tư, 22 tháng 2, 2012
Crime and Punishment
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét