1. short /ʃɔːt/ - ngắn tay | 2. long /lɒŋ/ - dài tay | 3. tight /taɪt/ - chặt |
4. loose /luːs/ - lỏng | 5. dirty /ˈdɜː.ti/ - bẩn | 6. clean /kliːn/ - sạch |
7. small /smɔːl/ - nhỏ | 8. big /bɪg/ - to | 9. light /laɪt/ - sáng mầu |
10. dark /dɑːk/ - sẫm mầu | 11. high /haɪ/ - cao | 12. low /ləʊ/ - thấp |
13. new /njuː/ - mới |
14. old /əʊld/ - cũ
| |
15. open /ˈəʊ.pən/ - mở
|
16. closed /kləʊzd/ - đóng
| |
17. striped /straɪpt/ - vằn, sọc | 18. checked /tʃekt/ - kẻ ô vuông, kẻ ca rô | 19. polka dot /ˈpɒl.kə dɒt/ - chấm tròn |
20. solid /ˈsɒl.ɪd/ - đồng mầu | 21. print /prɪnt/ - in hoa | 22. plaid /plæd/ - sọc vuông |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
Describing Clothes
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét