1. carton /ˈkɑː.tən/ - hộp/ bìa đựng
|

11. roll /rəʊl/ - cuộn
|

21. slice /slaɪs/ - miếng (bánh), lát (chanh)
|

2. container /kənˈteɪn/ - cái đựng (cốc, bình, hộp...)
|

12. box /bɒks/ - thùng/ hộp giấy
|

22. piece /piːs/ - góc, phần
|

3. bottle /ˈbɒt.ļ/ - chai lọ
|

13. six-pack /ˈsɪks.pæk/ - hộp chứa 6 lon/ chai
|

23. bowl /bəʊl/ - tô/ bát
|

4. package /ˈpæk.ɪdʒ/ - thực phẩm đóng gói
|

14. pump /pʌmp/ - chai/ lọ có đầu xịt
|

24. spray can /spreɪ kæn/- bình xit
|

5. stick /stɪk/ - thỏi kẹo
|

15. tube /tjuːb/ - tuýp
|

25. dollar bill /ˈdɒl.əʳ bɪl/- tiền giấy Đôla
|

6. tub /tʌb/ - hộp đựng
|

16. pack /pæk/ - gói
|

26. coins /kɔɪns/ - tiền xu
|

7. loaf /ləʊf/ - ổ, khoanh
|

17. book /bʊk/ - tập, xếp
|

27. penny /ˈpen.i/ - đồng penni
|

8. bag /bæg/ - túi
|

18. bar /bɑːʳ/ - thanh/ que
|

28. nickel /ˈnɪk.ļ/- đồng xu trị giá 5 cent
|

9. jar /dʒɑːʳ/ - vại, lọ, bình
|

19. cup /kʌp/ - tách, cốc
|

29. dime /daɪm/- đồng 1 hào ( 10 cent)
|

10. can /kæn/ - lon
|

20. glass /glɑːs/ - cốc thủy tinh
|

30. quarter /ˈkwɔː.təʳ/- đồng 25 xu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét