1. Mailbox /ˈmeɪl.bɒks/ - hòm thư
2. mail /meɪl/ - thư từ, bưu phẩm...
3. letter carrier /ˈlet.əʳ /ˈkær.i.əʳ/ - người đưa thư
4. mail bag /meɪl bæg/ - túi thư
5. mail truck /meɪl trʌk/ - xe chở thư từ
6. U.S mailbox /ˈmeɪl.bɒks/ - hòm thư Mỹ
7. letter /ˈlet.əʳ/ - thư
8. return address /rɪˈtɜːn əˈdres/ - địa chỉ trả lời
9. postmark /ˈpəʊst.mɑːk/ - dấu bưu điện
10. stamp /stæmp/ - tem
11. address /əˈdres/ - địa chỉ (người nhận)
12. zip code /zɪp kəʊd/ - mã bưu điện
13. mail slot /meɪl slɒt/ - khe để cho thư (gửi đi) vào
14. postal worker /ˈpəʊ.stəl ˈwɜː.kəʳ/ - nhân viên bưu điện
15. envelope /ˈen.və.ləʊp/ - phong bì
16. airmail /ˈeə.meɪl/ - bưu phẩm gửi bằng máy bay
17. postcard /ˈpəʊst.kɑːd/ - bưu thiếp
18. money order /ˈmʌn.i ˈɔː.dəʳ/ - giấy gửi tiền
19. package /ˈpæk.ɪdʒ/ - gói hàng
20. string /strɪŋ/ - dây buộc
21. label /ˈleɪ.bəl/ - nhãn
22. tape /teɪp/ - băng dính
23. Express Mail (package) /ɪkˈspres meɪl/ - thư (gói hàng) chuyển phát nhanh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét