
1. mustard /ˈmʌs.təd/ - mù tạc
|

13. tossed salad /tɒst ˈsæl.əd/ - sa lát đã trộn
|

25. egg roll /eg rəʊl/ - trứng cuộn
|

2. hot dog /ˈhɒt.dɒg/ - xúc xích
|

14. beef stew /biːf stjuː/ - thịt bò hầm
|

26. strawberry shortcake /ˈstrɔː.bər.i ˈʃɔːt.keɪk/ - bánh bơ dâu
|

3. baked beans /beɪk biːns/ - đậu hầm
|

15. pork chops /pɔːk tʃɒps/ - sườn lợn
|

27. biscuit /ˈbɪs.kɪt/ - bánh quy mặn
|

4. potato chips /pəˈteɪ.təʊ tʃɪps/ - khoai tây chiên
|

16. mixed vegetables /mɪkst ˈvedʒ.tə.bļs/ - rau trộn
|

28. french-fries /frentʃ fraɪz/ - khoai tây chiên kiểu Pháp (cắt dài)
|

5. pancakes /ˈpæn.keɪks/ - bánh kếp
|

17. mashed potatoes /mæʃt pəˈteɪ.təʊ/ - khoai tây nghiền
|

29. fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ - gà rán
|

6. syrup /ˈsɪr.əp/ - xi-rô
|

18. butter /ˈbʌt.əʳ/ - bơ
|

30. pizza /ˈpiːt.sə/ - bánh pizza
|

7. bun /bʌn/ - bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ
|

19. roll /rəʊl/ - ổ bánh mỳ nhỏ
|

31. jelly /ˈdʒel.i/ - thạch
|

8. pickle /ˈpɪk.ļ/ - dưa góp
|

20. baked potato /beɪk pəˈteɪ.təʊ/ - khoai tây nướng
|

32. (Sunnyside-up) egg /eg/ - (lòng đỏ bên trên) trứng
|

9. hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ - thịt băm viên
|

21. steak /steɪk/ - miếng thịt nướng
|

33. bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt lợn muối xông khói
|

10. spaghetti /spəˈget.i/ - mì ống
|

22. cookie /ˈkʊk.i/ - bánh quy
|

34. toast /təʊst/ - bánh mỳ nướng
|

11. meatballs /ˈmiːt.bɔːl/ - thịt viên
|

23. sundae /ˈsʌn.deɪ/ - kem mứt
|

35. coffee /ˈkɒf.i/ - cà phê
|

12. salad dressing /ˈsæl.əd ˈdres.ɪŋ/ - dầu giấm để trộn sa lát
|

24. taco /ˈtæk.əʊ/ - bánh thịt chiên dòn
|

36. ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ - kem ốc quế
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét