1. bed rest /bed rest/ - giường bệnh | 2. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ - phẫu thuật | 3. heating pad /ˈhiː.tɪŋ pæd/ - đệm nhiệt |
4. ice pack /aɪs pæk/ - chườm đá | 5. capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc con nhộng | 6. tablet /ˈtæb.lət/ - thuốc viên (trong vỉ) |
7. pill /pɪl/ - viên thuốc | 8. injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ - tiêm | 9. ointment /ˈɔɪnt.mənt/ - thuốc mỡ |
10. eye drops /aɪ drɒps/ - thuốc nhỏ mắt
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét