1. eat /iːt/ - ăn | 6. clear /klɪəʳ/ - dọn bàn | 11. spread /spred/ - phết |
2. drink /drɪŋk/ - uống | 7. pay /peɪ/ - thanh toán | 12. hold /həʊld/ - cầm |
3. serve /sɜːv/ - phục vụ | 8. set ( the table) /set/ - bày bàn ăn | 13. light /laɪt/ - thắp |
4. cook /kʊk/ - nấu | 9. give /gɪv/ - đưa | 14. burn /bɜːn/ - cháy |
5. order /ˈɔː.dəʳ/ - gọi món | 10. take /teɪk/ - lấy lại |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét