1. undershirt /ˈʌn.də.ʃɜːt/ - áo lót | 2. boxer shorts /ˈbɒk.səʳ ʃɔːts/ - quần lót ống rộng | 3. underpants /ˈʌn.də.pænts/ - quần lót nam giới |
4. athletic supporter /æθˈlet.ɪk səˈpɔː.təʳ/- khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao | 5. pantyhose /ˈpæn.ti.həʊz/ - tất quần | 6. stockings /ˈstɒk.ɪŋs/ - bít tất dài |
7. long johns /lɒŋ ˈdʒɒns/ - quần dài (mặc bên trong để giữ ấm) | 8. half slip /hɑːf slɪp/ - váy ngủ (không liền áo) | 9. camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/ - coocxê ngoài |
10. full slip /fʊl slɪp/ - váy ngủ (váy liền) | 11. (bikini) panties /bɪˈkiː.ni/, /ˈpæn.tiz/ - quần lót phụ nữ | 12. briefs /briːfs/ - quần lót của phụ nữ hoặc nam giới |
13. bra /brɑː/ - áo ngực của phụ nữ | 14. garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ - dây giữ tất đùi | 15. girdle /ˈgɜː.dļ/ - đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ |
16. knee socks /niː sɒks/ - tất dài đến đầu gối | 17. socks /sɒks/ - tất chân | 18. slippers /ˈslɪp.ərz/ - dép đi trong nhà |
19. pajamas /pɪˈdʒɑː.məz/ - bộ đồ ngủ | 20. bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ - áo choàng tắm | 21. nightgown /ˈnaɪt.gaʊn/ - váy ngủ |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
Underwear and Sleepwear
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét