Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

The Baby's Room


1. shade /ʃeɪd/ - màn chắn sáng

2. mobile /ˈməʊ.baɪl/ - đồ vật chuyển động

3. teddy bear /ˈted.i beəʳ/ - gấu Teddy

4. crib /krɪb/ - cũi trẻ em

5. bumper /ˈbʌm.pəʳ/ - dải đỡ

6. baby lotion /ˈbeɪ.bi ˈləʊ.ʃən/ - sữa tắm trẻ em

7. baby powder /ˈbeɪ.bi ˈpaʊ.dəʳ/ - bột trẻ con

8. baby wipes /ˈbeɪ.bi waɪps/ - giấy để lau chùi cho trẻ

9. changing table /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn gấp

10. cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/ - bông tăm

11. safety pin /ˈseɪf.ti pɪn/ - ghim băng

12. disposable diaper /dɪˈspəʊ.zə.bļ ˈdaɪ.pəʳ/ - tã dùng một lần

13. cloth diaper /klɒθ /ˈdaɪ.pəʳ/ - tã vải

14. stroller /ˈstrəʊ.ləʳ/ - xe đẩy

15. smoke detector /sməuk dɪˈtek.təʳ/ - bộ phát hiện khói

16. rocking chair /rɒkɪŋ tʃeəʳ/ - ghế

17. bottle /ˈbɒt.ļ/ - bình sữa

18. nipple /ˈnɪp.ļ/ - núm vú

19. stretchie / stretʃi/ - áo liền quần co dãn

20. bib /bɪb/ - yếm dãi

21. rattle /ˈræt.ļ/ - cái trống lắc

22. pacifier /ˈpæs.ɪ.faɪ.əʳ/ - núm vú giả

23. walker /ˈwɔː.kəʳ/ - xe tập đi

24. swing /swɪŋ/ - cái đu

25. doll house /dɒl haʊs/ - nhà búp bê

26. cradle /ˈkreɪ.dļ/ - nôi

27. stuffed animal /stʌft ˈæn.ɪ.məl/ - thú bông

28. doll /dɒl/ - búp bê

29. toy chest /tɔɪ tʃest/ - hòm đồ chơi

30. playpen /ˈpleɪ.pen/ - cũi cho trẻ con chơi bên trong

31. puzzle /ˈpʌz.ļ/ - bộ xếp hình

32. block /blɒk/ - khối xếp hình

33. potty /ˈpɒt.i/ - bô vệ sinh cho trẻ con

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét