![]() 1. shade /ʃeɪd/ - màn chắn sáng | ![]() 2. mobile /ˈməʊ.baɪl/ - đồ vật chuyển động | ![]() 3. teddy bear /ˈted.i beəʳ/ - gấu Teddy |
![]() 4. crib /krɪb/ - cũi trẻ em | ![]() 5. bumper /ˈbʌm.pəʳ/ - dải đỡ | ![]() 6. baby lotion /ˈbeɪ.bi ˈləʊ.ʃən/ - sữa tắm trẻ em |
![]() 7. baby powder /ˈbeɪ.bi ˈpaʊ.dəʳ/ - bột trẻ con | ![]() 8. baby wipes /ˈbeɪ.bi waɪps/ - giấy để lau chùi cho trẻ | ![]() 9. changing table /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn gấp |
![]() 10. cotton swab /ˈkɒt.ən swɒb/ - bông tăm | ![]() 11. safety pin /ˈseɪf.ti pɪn/ - ghim băng | ![]() 12. disposable diaper /dɪˈspəʊ.zə.bļ ˈdaɪ.pəʳ/ - tã dùng một lần |
![]() 13. cloth diaper /klɒθ /ˈdaɪ.pəʳ/ - tã vải | ![]() 14. stroller /ˈstrəʊ.ləʳ/ - xe đẩy | ![]() 15. smoke detector /sməuk dɪˈtek.təʳ/ - bộ phát hiện khói |
![]() 16. rocking chair /rɒkɪŋ tʃeəʳ/ - ghế | ![]() 17. bottle /ˈbɒt.ļ/ - bình sữa | ![]() 18. nipple /ˈnɪp.ļ/ - núm vú |
![]() 19. stretchie / stretʃi/ - áo liền quần co dãn | ![]() 20. bib /bɪb/ - yếm dãi | ![]() 21. rattle /ˈræt.ļ/ - cái trống lắc |
![]() 22. pacifier /ˈpæs.ɪ.faɪ.əʳ/ - núm vú giả | ![]() 23. walker /ˈwɔː.kəʳ/ - xe tập đi | ![]() 24. swing /swɪŋ/ - cái đu |
![]() 25. doll house /dɒl haʊs/ - nhà búp bê | ![]() 26. cradle /ˈkreɪ.dļ/ - nôi | ![]() 27. stuffed animal /stʌft ˈæn.ɪ.məl/ - thú bông |
![]() 28. doll /dɒl/ - búp bê | ![]() 29. toy chest /tɔɪ tʃest/ - hòm đồ chơi | ![]() 30. playpen /ˈpleɪ.pen/ - cũi cho trẻ con chơi bên trong |
![]() 31. puzzle /ˈpʌz.ļ/ - bộ xếp hình | ![]() 32. block /blɒk/ - khối xếp hình | ![]() 33. potty /ˈpɒt.i/ - bô vệ sinh cho trẻ con |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
The Baby's Room
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét