Related

Thứ Hai, 27 tháng 2, 2012

Birds

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ - bồ câu
a. wing /wɪŋ/ - cánh 

2. hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ - chim ruồi

3. crow /krəʊ/ - con quạ
a. beak /biːk/ - mỏ 

4. sea gull /siː gʌl/ - mỏng biển

5. eagle /ˈiː.gļ/ - đại bàng

6. owl /aʊl/ - con cú

7. hawk /hɔːk/ - diều hâu
a. feather /ˈfeð.əʳ/ - lông vũ 

8. blue jay /bluː dʒeɪ/ - chim giẻ cùi xanh

9. robin /ˈrɒb.ɪn/ - chim cổ đỏ

10. sparrow /ˈspær.əʊ/ - chim sẻ

11. cardinal /ˈkɑː.dɪ.nəl/ - chim giáo chủ

12. ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ - đà điểu chậu Phi

13. egg /eg/ - trứng

14. canary /kəˈneə.ri/ - chim hoàng yến

15. parakeet /ˌpær.əˈkiːt/ - vẹt đuôi dài

16. parrot /ˈpær.ət/ - vẹt

17. woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ - chim gõ kiến

18. peacock /ˈpiː.kɒk/ - con công trống

19. pheasant /ˈfez.ənt/ - gà lôi

20. turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây

21. rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống

22. chick /tʃɪk/ - gà con

23. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà

24. pelican /ˈpel.ɪ.kən/ - con bồ nông
a. bill /bɪl/ - mỏ 

25. duck /dʌk/ - vịt

26. goose /guːs/ - ngỗng

27. penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ - chim cánh cụt

28. swan /swɒn/ - thiên nga

29. flamingo /fləˈmɪŋ.gəʊ/ - chim hồng hạc

30. stork /stɔːk/ - con cò

31. nest /nest/ - cái tổ

32.roadrunner /ˈrəʊdˌrʌn.əʳ/ - gà lôi đuôi dài (ở Mêhico và miền nam nước Mĩ)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét