Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

The Utility Room



1. stepladder /ˈstepˌlæd.əʳ/ - thang gấp

2. feather duster /ˈfeð.əʳ ˌdʌs.təʳ/ - chổi lông

3. flashlight /ˈflæʃ.laɪt/ - đèn pin

4. rags /rægz/ - giẻ

5. circuit breaker /ˈsɜː.kɪt breɪ.kəʳ/
- cầu giao điện

6. (sponge) mop /mɒp/
- cái lau sàn (xốp)

7. broom /bruːm/ - chổi

8. dustpan /ˈdʌst.pæn/ - cái hót rác

9. cleanser /ˈklen.zəʳ/ - chất tẩy rửa

10. window cleaner /ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nəʳ/ - chất rửa kính

11. (mop) refill /ˈriː.fɪl/ - cái dự trữ (cái lau nhà)

12. iron /aɪən/ - bàn là

13. ironing board /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ - bàn để là quần áo

14. plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/ - pit tông

15. bucket /ˈbʌk.ɪt/ - thùng, xô

16. vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/ - máy hút bụi

17. attachments /əˈtætʃ.mənts/ - đầu hút

18. pipe /paɪp/ - ống dẫn

19. clothesline /ˈkləuðzlaɪn/ - dây phơi

20. clothespins /kləʊðz pɪns/ - cái kẹp quần áo

21. spray starch /spreɪ stɑːtʃ/ - lọ phun hồ

22. light bulb /laɪt bʌlb/ - bóng đèn

23. paper towels /ˈpeɪ.pəʳ taʊəls/ - khăn giấy

24. dryer /ˈdraɪ.əʳ/ - máy làm khô

25. laundry detergent /ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/ - chất giặt tẩy

26. bleach /bliːtʃ/ - chất tẩy trắng

27. fabric softener /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.ən.əʳ/ - nước xả

28. laundry /ˈlɔːn.dri/ - quần áo đã giặt xong

29. laundry basket /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ - giỏ đựng đồ giặt

30. washing machine /'wɔʃiɳ məˈʃiːn/ - máy giặt

31. garbage can /ˈgɑː.bɪdʒ kæn/ - thùng rác

32. mousetrap /ˈmaʊs.træp/ - bẫy chuột

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét