Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Treatments and Remedies


1. bed rest /bed rest/ - giường bệnh

2. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ - phẫu thuật

3. heating pad /ˈhiː.tɪŋ pæd/ - đệm nhiệt

4. ice pack /aɪs pæk/ - chườm đá

5. capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc con nhộng

6. tablet /ˈtæb.lət/ - thuốc viên (trong vỉ)

7. pill /pɪl/ - viên thuốc

8. injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ - tiêm

9. ointment /ˈɔɪnt.mənt/ - thuốc mỡ
10. eye drops /aɪ drɒps/ - thuốc nhỏ mắt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét