![]() 1. cook /kʊk/ - đầu bếp | ![]() 12. jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/ - máy chơi nhạc, phát nhạc khi bạn bỏ đồng xu vào đó | ![]() 23. beer /bɪəʳ/ - bia |
![]() 2. waitress /ˈweɪ.trəs/ - nữ bồi bàn | ![]() 13. sugar /ˈʃʊg.əʳ/ - đường packet /ˈpæk.ɪt/ - gói nhỏ ![]() | ![]() 24. bar /bɑːʳ/ - quầy |
![]() 3. busboy /ˈbʌs.bɔɪ/ - người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn | ![]() 14. check /tʃek/ - hóa đơn | ![]() 25. bar stool /bɑːʳ stuːl/ - ghế quầy bar |
![]() 4. ketchup /ˈketʃ.ʌp/ - nước xốt cà chua | ![]() 15. tea /tiː/ - trà | ![]() 26. pipe /paɪp/ - tẩu thuốc |
![]() 5. waiter /ˈweɪ.təʳ/ - nam bồi bàn | ![]() 16. sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ - 1 loại bánh kẹp | ![]() 27. coaster /ˈkəʊ.stəʳ/ - tấm lót cốc |
![]() 6. apron /ˈeɪ.prən/ - tạp dề | ![]() 17. corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ - cái mở nút chai | ![]() 28. (book of ) matches /mætʃ/ - (hộp) diêm |
![]() 7. menu /ˈmen.juː/ - thực đơn | ![]() 18. cork /kɔːk/ - nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặc cao su) | ![]() 29. ashtray /ˈæʃ.treɪ/ - gạt tàn |
![]() 8. high chair /haɪ tʃeəʳ/ - ghế cao cho trẻ con ngồi ăn | ![]() 19. wine /waɪn/ - rượu vang | ![]() 30. lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa |
![]() 9. booth /buːð/ - từng gian riêng | ![]() 20. tap /tæp/ - nút thùng rượu | ![]() 31. cigarette /ˌsɪg.ərˈet/ - thuốc lá |
![]() 10. straw /strɔː/ - ống hút | ![]() 21. bartender /ˈbɑːˌten.dəʳ/ - người phục vụ ở quầy rượu | ![]() 32. cocktail waitress /ˈkɒk.teɪl ˈweɪ.trəs/- người phục vụ đồ uống |
![]() 11. soft drink /sɒft drɪŋk/ - đồ uống ngọt không có cồn | ![]() 22. liquor /ˈlɪk.əʳ/ - rượu, chất lỏng bottle /ˈbɒt.ļ/ - chai ![]() | ![]() 33. tray /treɪ/ - khay, mâm |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét