Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Family Reastaurant and Cocktail Lounge


1. cook /kʊk/ - đầu bếp

12. jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/
- máy chơi nhạc, phát nhạc
khi bạn bỏ đồng xu vào đó

23. beer /bɪəʳ/ - bia

2. waitress /ˈweɪ.trəs/ 
- nữ bồi bàn

13. sugar /ˈʃʊg.əʳ/ - đường
packet /ˈpæk.ɪt/ - gói nhỏ 

24. bar /bɑːʳ/ - quầy

3. busboy /ˈbʌs.bɔɪ/
- người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn

14. check /tʃek/ - hóa đơn

25. bar stool /bɑːʳ stuːl/ 
- ghế quầy bar

4. ketchup /ˈketʃ.ʌp/ 
- nước xốt cà chua

15. tea /tiː/ - trà

26. pipe /paɪp/ - tẩu thuốc

5. waiter /ˈweɪ.təʳ/ 
- nam bồi bàn

16. sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/
- 1 loại bánh kẹp

27. coaster /ˈkəʊ.stəʳ/ 
- tấm lót cốc

6. apron /ˈeɪ.prən/
- tạp dề

17. corkscrew /ˈkɔːk.skruː/
- cái mở nút chai

28. (book of ) matches 
/mætʃ/ - (hộp) diêm

7. menu /ˈmen.juː/ - thực đơn

18. cork /kɔːk/ 
- nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặc cao su)

29. ashtray /ˈæʃ.treɪ/ - gạt tàn

8. high chair /haɪ tʃeəʳ/ 
- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn

19. wine /waɪn/ - rượu vang

30. lighter /ˈlaɪ.təʳ/ - bật lửa

9. booth /buːð/ - từng gian riêng

20. tap /tæp/ - nút thùng rượu

31. cigarette /ˌsɪg.ərˈet/ - thuốc lá

10. straw /strɔː/ - ống hút

21. bartender /ˈbɑːˌten.dəʳ/ 
- người phục vụ ở quầy rượu

32. cocktail waitress /ˈkɒk.teɪl ˈweɪ.trəs/- người phục vụ đồ uống

11. soft drink /sɒft drɪŋk/
- đồ uống ngọt không có cồn

22. liquor /ˈlɪk.əʳ/ - rượu, chất lỏng
bottle /ˈbɒt.ļ/ - chai 

33. tray /treɪ/ - khay, mâm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét