Related

Thứ Năm, 23 tháng 2, 2012

Simple Animals

Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. snail /sneɪl/ - ốc sên
a. shell /ʃel/ - vỏ 
b. antenna /ænˈten.ə/ - râu 
2. oyster /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu
3. mussel /ˈmʌs.əl/ - con trai
4. slug /slʌg/ - sên không vỏ
5. squid /skwɪd/ - mực ống
6. octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc
7. starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển
8. shrimp /ʃrɪmp/ - tôm
9. crab /kræb/ - cua
10. scallop /ˈskɒl.əp/ - con điệp
11. worm /wɜːm/ - con giun
12. jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa
a. tentacle /ˈten.tə.kļ/ - xúc tu 
13. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm
a. claw /klɔː/ - càng 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét