![]() 1. ladder /ˈlæd.əʳ/ - cái thang | ![]() 2. fire engine /faɪəʳ ˈen.dʒɪn/ - xe chữa cháy | ![]() 3. fire truck /faɪəʳ trʌk/ - xe chữa cháy |
![]() 4. fire escape /faɪəʳ ɪˈskeɪp/ - tang thoát hiểm | ![]() 5. fire /faɪəʳ/ - đám cháy | ![]() 6. ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/ - xe cứu thương |
![]() 7. paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ - nhân viên cứu thương | ![]() 8. hose /həʊz/ - ống dẫn nước | ![]() 9. fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước chữa cháy |
![]() 10. fire fighter /faɪəʳ ˈfaɪ.təʳ/ - nhân viên chữa cháy | ![]() 11. fire extinguisher /faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình chữa cháy | ![]() 12. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm |
![]() 13. coat /kəʊt/ - áo choàng | ![]() 14. axe /æks/ - cái rìu | ![]() 15. smoke /sməʊk/ - khói |
![]() 16. water /ˈwɔː.təʳ/ - nước | ![]() 17. nozzle /ˈnɒz.ļ/ - vòi |
Related
Thứ Tư, 22 tháng 2, 2012
Firefighting and Rescue
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét