Related

Thứ Tư, 22 tháng 2, 2012

Firefighting and Rescue


1. ladder /ˈlæd.əʳ/ - cái thang

2. fire engine /faɪəʳ ˈen.dʒɪn/ - xe chữa cháy

3. fire truck /faɪəʳ trʌk/ - xe chữa cháy

4. fire escape /faɪəʳ ɪˈskeɪp/ 
- tang thoát hiểm

5. fire /faɪəʳ/ - đám cháy

6. ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/
- xe cứu thương

7. paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/ 
- nhân viên cứu thương

8. hose /həʊz/ - ống dẫn nước

9. fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước chữa cháy

10. fire fighter /faɪəʳ ˈfaɪ.təʳ/
- nhân viên chữa cháy

11. fire extinguisher 
/faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình chữa cháy

12. helmet /ˈhel.mət/ - mũ bảo hiểm

13. coat /kəʊt/ - áo choàng

14. axe /æks/ - cái rìu

15. smoke /sməʊk/ - khói

16. water /ˈwɔː.təʳ/ - nước

17. nozzle /ˈnɒz.ļ/ - vòi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét