Related

Thứ Tư, 22 tháng 2, 2012

The U.S. Postal System


1. Mailbox /ˈmeɪl.bɒks/ - hòm thư

2. mail /meɪl/ - thư từ, bưu phẩm...

3. letter carrier /ˈlet.əʳ /ˈkær.i.əʳ/ - người đưa thư

4. mail bag /meɪl bæg/ - túi thư

5. mail truck /meɪl trʌk/ - xe chở thư từ

6. U.S mailbox /ˈmeɪl.bɒks/ - hòm thư Mỹ

7. letter /ˈlet.əʳ/ - thư

8. return address /rɪˈtɜːn əˈdres/ - địa chỉ trả lời

9. postmark /ˈpəʊst.mɑːk/ - dấu bưu điện

10. stamp /stæmp/ - tem

11. address /əˈdres/ - địa chỉ (người nhận)

12. zip code /zɪp kəʊd/ - mã bưu điện

13. mail slot /meɪl slɒt/ - khe để cho thư (gửi đi) vào

14. postal worker /ˈpəʊ.stəl ˈwɜː.kəʳ/ - nhân viên bưu điện

15. envelope /ˈen.və.ləʊp/ - phong bì

16. airmail /ˈeə.meɪl/ - bưu phẩm gửi bằng máy bay

17. postcard /ˈpəʊst.kɑːd/ - bưu thiếp

18. money order /ˈmʌn.i ˈɔː.dəʳ/ - giấy gửi tiền

19. package /ˈpæk.ɪdʒ/ - gói hàng

20. string /strɪŋ/ - dây buộc

21. label /ˈleɪ.bəl/ - nhãn

22. tape /teɪp/ - băng dính

23. Express Mail (package) /ɪkˈspres meɪl/ - thư (gói hàng) chuyển phát nhanh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét