Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Medical and Dental Care


1. X-ray /ˈeks.reɪ/ - chụp bằng tia X

2. wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn

3. sling /slɪŋ/ - băng đeo
(cánh tay đau)

4. Band-Aid /ˈbænd.eɪd/ - băng vết thương (nhỏ)

5. cast /kɑːst/ - bó bột

6. examining table /ɪgˈzæm.ɪnɪŋ ˈteɪ.bļ/ - bàn khám bệnh

7. crutch /krʌtʃ/ - cái nạng

8. attendant /əˈten.dənt/ - hộ lý

9. stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/ - ống nghe

10. chart /tʃɑːt/ - biểu đồ theo dõi

11. doctor /ˈdɒk.təʳ/ - bác sĩ

12. stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng

13. instruments /ˈɪn.strə.mənts/
- các dụng cụ

14. oral hygienist /ˈɔː.rəl haɪˈdʒiː.nɪst/
- người làm công tác vệ sinh răng miệng

15. drill /drɪl/ - máy khoan

16. basin /ˈbeɪ.sən/ 
- cái chậu, bồn rửa

17. dentist /ˈden.tɪst/ - nha sĩ

18. pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp

19. nurse /nɜːs/ - y tá

20. patient /ˈpeɪ.ʃənt/ - bệnh nhân

21. stitch /stɪtʃ/ - mũi khâu

22. alcohol /ˈæl.kə.hɒl/ - cồn

23. cotton balls /ˈkɒt.ən bɔːlz/ - bông gòn

24. bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng y tế

25. gauze pads /gɔːz pæds/ - miếng gạc

26. needle /ˈniː.dļ/ - cái kim

27. syringe /sɪˈrɪndʒ/ - ống tiêm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét