1. hood /hʊd/ - mũ trùm
|
2. hanger /ˈhæŋ.əʳ/ - móc treo
|
3. closet /ˈklɒz.ɪt/ - ngăn nhỏ
|
4. jewelry box /ˈdʒuː.əl.ri bɒks/ - hộp đựng đồ trang sức
|
5. mirror /ˈmɪr.əʳ/ - phòng ngủ
|
6. comb /kəʊm/ - lược
|
7. hairbrush /ˈheə.brʌʃ/ - bàn chải tóc
|
8. alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ - đồng hồ báo thức
|
9. bureau /ˈbjʊə.rəʊ/ - tủ có ngăn kéo và gương
|
10. curtain /ˈkɜː.tən/ - rèm
|
11. air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/ - điều hòa
|
12. blinds /blaɪnds/ - mành mành
|
13. tissues /ˈtɪʃ.uːs/ - khăn giấy
|
14. headboard /ˈhed.bɔːd/ - đầu giường
|
15. pillowcase /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ - vỏ gối
|
16. pillow /ˈpɪl.əʊ/ - gối
|
17. mattress /ˈmæt.rəs/ - đệm
|
18. box spring /bɒks sprɪŋ/ - lớp lò xo dưới đệm
|
19. (flat) sheet /ʃiːt/ - tấm trải giường (phẳng)
|
20. blanket /ˈblæŋ.kɪt/ - chăn
|
21. bed /bed/ - giường
|
22. comforter /ˈkʌm.fə.təʳ/ - chăn bông
|
23. bedspread /ˈbed.spred/ - khăn trải giường (trải bên trên chăn và tấm trải giường phẳng)
|
24. footboard /'futbɔ:d/ - chân giường
|
25. light switch /laɪt swɪtʃ/ - công tắc điện
|
26. phone /fəʊn/ - điện thoại
|
27. rug /rʌg/ - thảm
|
28. floor /flɔːʳ/ - nền nhà
|
29. chest of drawers /tʃest əv drɔːz/ - tủ com-mốt, tủ gồm nhiều ngăn
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét