![]() 1. lapel /ləˈpel/ - ve áo | ![]() 2. blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục) | ![]() 3. button /ˈbʌt.ən/ - khuy áo |
![]() 4. slacks /slæks/ - quần (loại ống trùng) | ![]() 5. heel /hɪəl/ - gót | ![]() 6. sole /səʊl/ - đế giầy |
![]() 7. shoelace /ˈʃuː.leɪs/ - dây giầy | ![]() 8. sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ - áo nỉ | ![]() 9. wallet /ˈwɒl.ɪt/ - ví |
![]() 10. sweatpants /ˈswetpænts/ - quần nỉ | ![]() 11. sneakers /ˈsniː.kərs/ - giày thể thao | ![]() 12. sweatband /ˈswetbænd/ - băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao) |
![]() 13. tank top /tæŋk tɒp/ - áo ba lỗ | ![]() 14. shorts /ʃɔːts/ - quần đùi | ![]() 15. long sleeve /lɒŋ sliːv/ - áo dài tay |
![]() 16. belt /belt/ - thắt lưng | ![]() 17. buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa thắt lưng | ![]() 18. shopping bag /ˈʃɒp.ɪŋ bæg/ - túi đi chợ |
![]() 19. sandal /ˈsæn.dəl/ - dép quai hậu | ![]() 20. collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo | ![]() 21. short sleeve /ʃɔːt sliːv/ - áo tay ngắn |
![]() 22. dress /dres/ - váy liền | ![]() 23. purse /pɜːs/ - ví/ túi cầm tay | ![]() 24. umbrella /ʌmˈbrel.ə/ - cái ô |
![]() 25. (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ - giầy cao gót | ![]() 26. cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan | ![]() 27. (corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ) |
![]() 28. hard hat /hɑːd hæt/ | ![]() 29. T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông ngắn tay | ![]() 30. overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ - quần yếm |
![]() 31. lunch box /lʌntʃ bɒks/ - hộp cơm trưa | ![]() 32. (construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động | ![]() 33. jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo vét tông, áo vét nữ |
![]() 34. blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ) | ![]() 35. (shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai) | ![]() 36. skirt /skɜːt/ - váy |
![]() 37. briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu | ![]() 38. raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ - áo mưa | ![]() 39. vest /vest/ - áo gi lê |
![]() 40. three-piece suit /ˌθriː.piːsˈsjuːt/ - bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần | ![]() 41. pocket /ˈpɒk.ɪt/ - túi quần, áo | ![]() 42. loafer /ˈləʊ.fəʳ/ - giầy da không có dây buộc |
![]() 43. cap /kæp/ - mũ (có vành) | ![]() 44. glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính | ![]() 45. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đồng phục |
![]() 46. shirt /ʃɜːt/ - sơ mi | ![]() 47. tie /taɪ/ - cà vạt | ![]() 48. shoe /ʃuː/ - giầy |
Related
Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012
Everyday Clothes
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét