Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Kitchen verbs


1. stir /stɜːʳ/ - khuấy, quấy

2. grate /greɪt/ - nạo

3. open /ˈəʊ.pən/ - mở

4. pour /pɔːʳ/ - rót

5. peel /piːl/ - gọt vỏ

6. carve /kɑːv/ - cắt ra từng miếng

7. break /breɪk/ - đập, làm vỡ

8. beat /biːt/ - nguấy (trứng, bột)

9. cut /kʌt/ - cắt

10. slice /slaɪs/ - cắt lát

11. chop /tʃɒp/ - băm nhỏ

12. steam /stiːm/ - hấp

13. broil /brɔɪl/ - nướng

14. bake /beɪk/ - bỏ lò, nướng bằng lò

15. fry /fraɪ/ - rán

16. boil /bɔɪl/ - đun sôi, luộc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét