Related

Thứ Năm, 23 tháng 2, 2012

In Port

Nhấn chuột vào hình để nghe audio
1. fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ - thuyền đánh cá
2. fisherman /ˈfɪʃ.ə.mən/ - người đánh cá
3. pier /pɪəʳ/ - bến tàu nhô ra ngoài
4. fork lift /fɔːk lɪft/ - xe nâng hàng
5. bow /baʊ/ - mũi tàu
6. crane /kreɪn/ - cần trục
7. container /kənˈteɪ.nəʳ/ - thùng đựng hàng, côngtenơ
8. hold /həʊld/ - khoang tàu
9. (container) ship /ʃɪp/ - tàu (côngtenơ)
10. cargo /ˈkɑː.gəʊ/ - hàng hóa
11. stern /stɜːn/ - đuôi tàu
12. barge /bɑːdʒ/ - sà lan
13. tugboat /tʌgbəʊt/ - tàu kéo
14. lighthouse /ˈlaɪt.haʊs/ - hải đăng
15. tanker /ˈtæŋ.kəʳ/ - tàu chở dầu
16. buoy /bɔɪ/ - phao
17. ferry /'ferɪ/ - phà
18. smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói
19. lifeboat /ˈlaɪf.bəʊt/ - xuồng cứu đắm
20. gangway /ˈgæŋ.weɪ/ - cầu tàu
21. porthole /ˈpɔːt.həʊl/ - lỗ cửa sổ ở thành tàu
22. deck /dek/ - boong tàu
23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời
24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo
25. line /laɪn/ - dây
26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu
27. ocean liner /ˈəʊ.ʃən ˈlaɪ.nəʳ/ - tàu biển chở khách
28. dock /dɒk/ - bến tàu
29. terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ - nhà ga, khu vực hành khách

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét