Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Jewelry and Cosmetics

Nhấn chuột vào hình để nghe audio
earrings /ˈɪə.rɪŋz/
- khuyên tai
ring (s) /rɪŋ/ - cái nhẫn
engagement ring 
/ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/ 
- nhẫn đính hôn
wedding ring 
/ˈwed.ɪŋ rɪŋ/ 
- nhẫn cưới
chain /tʃeɪn/
- dây
necklace /ˈnek.ləs/ 
- chuỗi hạt vòng cổ
(strand of ) beads
/strænd əv biːds/ - chuỗi hạt
pin /pɪn/ - ghim
bracelet 
/ˈbreɪ.slət/
- vòng tay
watch /wɒtʃ/ 
- đồng hồ
watchband /ˈwɔtʃbænd/ 
- dây đồng hồ đeo tay
cuff links /kʌf lɪŋks/- khuy măng sét
tie pin /taɪ pɪn/ 
- ghim cài cà vạt
tie clip /taɪ klɪp/ 
- cái kẹp cà vạt
clip-on earring 
/klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/ 
- khuyên tai gài
pierced earring /pɪəsid ˈɪə.rɪŋ/ 
- bông tai xỏ
clasp /klɑːsp/ 
- cái móc, cái gài
post /pəʊst/ - trụ gài
back /bæk/ 
- chiếc cài phía sau
razor /ˈreɪ.zəʳ/ - dao cạo
after-shave lotion /ˈɑːf.təʳ ʃeɪv ˈləʊ.ʃən/ - nước rửa sau khi cạo râu
shaving cream /ʃeɪv kriːm/ - kem cạo râu
razor blades /ˈreɪ.zəʳ bleɪds/ - lưỡi dao cạo
emery board /ˈem.ər.i bɔːd/ - rũa móng tay
nail polish /neɪl ˈpɒl.ɪʃ/- thuốc sơn móng tay
eyebrow pencil 
/ˈaɪ.braʊ ˈpent.səl/
 
- chì kẻ lông mày
perfume /ˈpɜː.fjuːm/ 
- nước hoa
mascara /mæsˈkɑː.rə/ 
- thuốc bôi mi mắt
lipstick /ˈlɪp.stɪk/ 
- son bôi môi
eye shadow
/aɪ ˈʃæd.əʊ/
- phấn mi mắt
nail clippers /neɪl ˈklɪp.əs/
- đồ cắt móng tay
blush /blʌʃ/ - phấn hồng

eyeliner /ˈaɪˌlaɪ.nəʳ/ 
- chì kẻ mắt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét