Related

Thứ Sáu, 17 tháng 2, 2012

Fruit

1. ( a bunch of) grapes /greɪps/ 
- (một chùm) nho
14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/ 
- quả việt quất
27. cashew (s) /ˈkæʃuː/ 
- hạt điều
2. apple /ˈæp.ļ/ - táo
stem /stem/ - cuống 
core /kɔːʳ/ - lõi 
15. strawberry 
/ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây
28. peanut (s)
/ˈpiː.nʌt/ - lạc
3. coconut 
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa
16. raspberries 
/ˈrɑːz.bər.is/
 - mâm xôi
29. walnut (s) 
/ˈwɔːl.nʌt/
 - quả óc chó
4. pineapple 
/ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa
17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/ 
- quả xuân đào
30. hazelnut (s) 
/ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ
5. mango 
/ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài
18. pear /peəʳ/ 
- quả lê
31. almond (s)
/ˈɑː.mənd/ - quả hạnh
6. papaya 
/pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ
19. cherries
/ˈtʃer.i/ - anh đào
32. chestnut (s) 
/ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ
7. grapefruit 
/ˈgreɪp.fruːt/
 - bưởi trùm
20. (a bunch of) bananas 
/bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối
peel /piːl/ - bóc vỏ 
33. avocado (s) 
/ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu
8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam
section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt 
rind /raɪnd/ - vỏ 
seed /siːd/ - hạt 
21. fig /fɪg/ 
- quả sung/ quả vả
34. plum 
/plʌm/
 - quả mận
9. lemon 
/ˈlem.ən/
 - chanh
22. prune 
/pruːn/ - mận khô
35. honeydew melon 
/ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/ 
- dưa bở ruột xanh
10. lime /laɪm/
- chanh lá cam
23. date /deɪt/ 
- quả chà là
36. cantaloupe 
/ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng
11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai
24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô
37. peach /piːtʃ/ - quả đào
pit /pɪt/ - hạch quả 
12. blackberries 
/ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen
25. apricot 
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ

13. cranberries /ˈkræn.bər.is/- quả nam việt quất
26. watermelon 
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét