Related

Thứ Bảy, 18 tháng 2, 2012

Houses

A. Ranch House /rɑːntʃ haʊs/ - nhà không có tầng, mái dốc
 

1. driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - lối lái xe vào


2. garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để oto

3. TV antenna /ˌtiːˈviː ænˈten.ə/ - ăng ten tivi

4. roof /ruːf/ - mái nhà

5. deck /dek/ - sàn, ban công ngoài
B. Colonial-style House /kəˈləʊ.ni.əl staɪl haʊs/ - nhà theo phong cách thời thuộc địa
 


6. porch /pɔːtʃ/ - hành lang


7. window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ

8. shutter /ˈʃʌt.əʳ/ - cửa chớp

9. chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
C. The Backyard /ðə ˌbækˈjɑːd/ - vườn sau
 


10. gutter /ˈgʌt.əʳ/ - máng nước


11. hammock /ˈhæm.ək/ - cái võng


12. lawn mower /lɔːn ˈməʊ.əʳ/ - máy xén cỏ

13. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ - thiết bị phun nước

14. garden hose /ˈgɑː.dən hose (PIPE) /həʊz/ - vòi tưới nước

15. grass /grɑːs/ - cỏ

16. watering can /'wɔ:təriɳ kæn/ - bình tưới

17. patio /ˈpæt.i.əʊ/ - sân trong

18. drainpipe /ˈdreɪn.paɪp/ - ống thoát nước

19. screen /skriːn/ - tấm chắn cửa sổ

20. mitt /mɪt/ - găng tay

21. spatula /ˈspæt.jʊ.lə/ - bàn xẻng để nấu ăn

22. grill /grɪl/ - vỉ nướng

23. charcoal briquettes /ˈtʃɑː.kəʊl brɪˈkets/ - than bánh

24. lounge chair /laʊndʒ tʃeəʳ/ - ghế tựa dài

25. power saw /paʊəʳ sɔː/ - cưa máy

26. work gloves /wɜːk glʌvs/ - găng tay lao động

27. trowel /traʊəl/ - cái bay

28. tool shed /tuːl ʃed/ - nhà để dụng cụ làm vườn

29. hedge clippers /hedʒ ˈklɪp.əz/ -

30. rake /reɪk/ - cái cào

31. shovel /ˈʃʌv.əl/ - xẻng

32. wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe cút kít

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét